Phiên âm : liàn chuí.
Hán Việt : liên trùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有鏈條的槌子。唐.裴鉶〈崑崙奴〉:「至三更, 攜鏈椎而往, 食頃而回曰:『犬已斃訖, 固無障塞耳。』」